Mô tả chi tiết – MĐ400:
Chỉ tiêu Testing items |
Kết quả phân tích
Test results |
|
Phân tích hoá học – Chemical Analysis | ||
CaCO3 | 98% min | |
MgO | 0,2% max | |
Fe2O3 | 0,05% max | |
SiO2 | 0,01% max | |
Al2O3 | 0,04% max | |
Độ PH – PH value | 9 max | |
Kích thước hạt – Praticle Size Analysis | ||
D50
Cỡ hạt trung bình -Average particle size |
3 ± 0,3µ | |
D97
TopCut |
9 ± 1 µ | |
Tinh chất vật lý – Physical properties | ||
Độ trắng – Whiteness | 96% | |
Độ thấm dầu DOP oil absorption | 87,0±2 ml/100g | |
Độ ẩm – Moisture | 0.05% min | |
Tỷ trọng đổ đống – Bulk Density | 0,27g/ml |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.