Mô tả chi tiết – N03:
Chỉ tiêu Testing items |
Kết quả phân tích
Test results |
|
Phân tích hoá học – Chemical Analysis | ||
CaO | 87% min | |
Fe2O3 | 0,1% max | |
Độ PH – PH value | 12 min | |
Kích thước hạt – Praticle Size Analysis | ||
Kích thuớc – SIZE | 3 – 10 cm | |
Tinh chất vật lý – Physical properties | ||
Độ trắng – Whiteness | 80% min | |
Cặn không tan trong HCL – Insoluble residue on HCL | 4 ± 0,5 % min |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.